Kinh nghiệm xin visa kết hôn (Partner visa) tại Úc?
Em là du học sinh và sắp kết hôn với bạn trai là thường trú nhân Úc. Tụi em đang muốn chuẩn bị hồ sơ xin visa kết hôn (Partner visa subclass 820/801). Xin hỏi cần những bằng chứng gì để chứng minh mối quan hệ và quy trình nộp hồ sơ ra sao ạ?
Chào bạn Phạm Thuỳ Linh,
Chúc mừng bạn và bạn trai về kế hoạch kết hôn sắp tới! Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa kết hôn (Partner visa subclass 820/801) là một bước quan trọng, đòi hỏi sự tỉ mỉ và bằng chứng rõ ràng về mối quan hệ của hai bạn. Dưới đây là những thông tin chi tiết về các bằng chứng cần thiết và quy trình nộp hồ sơ mà bạn có thể tham khảo:
1. Visa Kết Hôn (Partner Visa Subclass 820/801) là gì?
Đây là loại visa cho phép vợ/chồng hoặc bạn đời (de facto partner) của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện được sinh sống tại Úc. Visa này thường được cấp theo hai giai đoạn: Visa tạm thời (subclass 820) và Visa thường trú (subclass 801). Bạn sẽ nộp đơn xin cả hai visa cùng một lúc, nhưng quyết định sẽ được đưa ra theo thứ tự.
2. Bằng chứng cần thiết để chứng minh mối quan hệ chân thật và bền vững
Bộ Di trú Úc (Department of Home Affairs) sẽ đánh giá mối quan hệ của hai bạn dựa trên 4 khía cạnh chính. Bạn cần cung cấp càng nhiều bằng chứng càng tốt cho mỗi khía cạnh để tăng tính thuyết phục của hồ sơ:
a. Khía cạnh tài chính (Financial aspects of the relationship):
- Tài khoản ngân hàng chung: Sao kê tài khoản chung, chứng minh các giao dịch chi tiêu chung.
- Hợp đồng thuê nhà hoặc giấy tờ nhà đất đứng tên cả hai.
- Các hóa đơn tiện ích chung (điện, nước, gas, internet) đứng tên cả hai.
- Bằng chứng về các khoản nợ chung (ví dụ: khoản vay mua nhà, xe).
- Bằng chứng về tài sản chung (xe cộ, đồ đạc giá trị, bảo hiểm đứng tên chung).
- Các chứng từ chứng minh việc hỗ trợ tài chính cho nhau.
b. Bản chất của hộ gia đình (Nature of the household):
- Bằng chứng về việc chung sống: Hợp đồng thuê nhà, thư từ, hóa đơn gửi về cùng một địa chỉ.
- Bằng chứng về việc chia sẻ trách nhiệm gia đình: Chứng minh việc chia sẻ công việc nhà, chăm sóc con cái (nếu có), chi phí sinh hoạt.
- Thư của các cá nhân hoặc tổ chức xác nhận hai bạn sống chung tại cùng một địa chỉ.
c. Khía cạnh xã hội của mối quan hệ (Social aspects of the relationship):
- Bằng chứng về việc được công nhận trong xã hội và bởi bạn bè, người thân:
- Thư xác nhận từ bạn bè, người thân (statutory declarations) chứng minh họ biết về mối quan hệ của hai bạn và tin rằng đó là mối quan hệ chân thật.
- Ảnh chụp chung với gia đình, bạn bè trong các dịp lễ, sự kiện.
- Bằng chứng về các hoạt động xã hội, du lịch chung (vé máy bay, vé tham quan, hóa đơn khách sạn, ảnh chụp).
- Thẻ thành viên chung của câu lạc bộ, tổ chức xã hội.
- Bằng chứng về việc công khai mối quan hệ trên mạng xã hội (Facebook, Instagram, v.v.).
d. Mức độ cam kết với nhau (Nature of commitment to each other):
- Bằng chứng về thời gian mối quan hệ của hai bạn.
- Các bằng chứng về việc dự định kết hôn hoặc các kế hoạch chung trong tương lai.
- Bản sao di chúc chung (nếu có).
- Hợp đồng bảo hiểm nhân thọ mà người kia là người thụ hưởng.
- Bằng chứng về việc đã thảo luận và đưa ra quyết định chung về các vấn đề quan trọng trong cuộc sống.
- Nếu có thời gian xa cách (ví dụ: một người về Việt Nam), cung cấp bằng chứng liên lạc thường xuyên trong thời gian đó (tin nhắn, cuộc gọi, email).
3. Quy trình nộp hồ sơ
Bước 1: Chuẩn bị giấy tờ cá nhân cần thiết cho cả người nộp đơn (bạn) và người bảo lãnh (bạn trai) như hộ chiếu, giấy khai sinh, chứng minh nhân dân/căn cước công dân, giấy đăng ký kết hôn (nếu đã kết hôn), v.v.
Bước 2: Thu thập tất cả các bằng chứng về mối quan hệ theo các khía cạnh đã nêu trên.
Bước 3: Nộp hồ sơ trực tuyến qua hệ thống ImmiAccount của Bộ Di trú Úc. Bạn sẽ cần tạo một tài khoản và điền đầy đủ các thông tin yêu cầu.
Bước 4: Thanh toán phí nộp hồ sơ. Đây là một khoản phí đáng kể và không được hoàn lại dù hồ sơ bị từ chối.
Bước 5: Hoàn tất các yêu cầu về sức khỏe (khám sức khỏe tại các phòng khám được Bộ Di trú chỉ định) và lý lịch tư pháp (cả ở Việt Nam và Úc, nếu bạn đã sống ở Úc hơn 12 tháng).
Bước 6: Chờ đợi kết quả. Thời gian xét duyệt có thể khá lâu tùy thuộc vào từng trường hợp và lượng hồ sơ của Bộ Di trú. Trong quá trình xét duyệt, Bộ Di trú có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc phỏng vấn.
Bạn có thể tham khảo thêm thông tin chi tiết và cập nhật nhất từ trang web chính thức của Bộ Nội vụ Úc về visa kết hôn tại đây: Department of Home Affairs - Partner visa (subclass 820 and 801)
Để hiểu rõ hơn về các dịch vụ hỗ trợ du học, di trú và chứng hôn, bạn có thể tìm đọc các bài viết liên quan trên Người Việt Tại Úc. Ngoài ra, bạn cũng có thể xem thêm các tin tức cập nhật về định cư Úc và các thông tin hữu ích cho du học sinh tại Úc.
Để kết nối và trao đổi kinh nghiệm với những người Việt khác đang sinh sống và học tập tại Úc, bạn có thể tham gia các nhóm cộng đồng sau trên Facebook:
Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ. Chúc bạn may mắn và thành công!
Lưu ý: Nội dung trả lời chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên từ chuyên gia. Để có thông tin chính xác và phù hợp nhất với tình huống của bạn, hãy liên hệ với chuyên gia hoặc cơ quan chức năng có thẩm quyền.
Disclaimer: The content of this answer is for informational purposes only and does not replace professional advice. For accurate and personalized information regarding your situation, please consult with a qualified expert or the appropriate authorities.